Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solidarité


[solidarité]
danh từ giống cái
sự liên đới
sự đoàn kết; tình đoàn kết
Solidarité entre deux peuples
tình đoàn kết giữa hai dân tộc
sự liên kết
Solidarité de deux phénomènes
sự liên kết của hai hiện tượng
phản nghĩa Indépendance, indidualisme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.