soya
soya | ['sɔiə] | | Cách viết khác: | | soja | | ['soudʒə] | | | soya-bean | | ['sɔiə bi:n] | | | soy-bean | | ['sɔi'bi:n] | | danh từ | | | (thực vật học) đỗ tương, đậu nành | | | soya flour | | bột đậu nành | | | soya milk | | sữa đậu nành |
/'sɔiə/ (soja) /'soudʤə/ (soya-bean) /'sɔiəbi:n/ bean) /'sɔiəbi:n/
danh từ (thực vật học) đậu tương, đậu nành
|
|