steadiness
steadiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['stedinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vững chắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự điều đặn, sự đều đều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính kiên định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đứng đắn, tính chín chắn |
/'stedinis/
danh từ
tính vững chắc
sự điều đặn, sự đều đều
tính kiên định
sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
tính đứng đắn, tính chín chắn
|
|