Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
support


[support]
danh từ giống đực
cây chống, cái đỡ, cái giá
Les supports de charpente
những cây chống sườn nhà
Support pour éprouvettes
cái giá ống nghiệm
(hội hoạ) mặt nền
Support de laque
mặt nền sơn
(nhiếp ảnh) lớp nền
Support de film
lớp nền phim
(từ cũ, nghĩa cũ) sự nâng đỡ; nơi nương tựa
Il a perdu son support
nó đã mất nơi nương tựa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.