swathe
swathe![](img/dict/02C013DD.png) | [sweið] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vạt rộng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | băng, quần băng; quần tã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thick bandages swathed his head | | những lớp băng dày quấn quanh đầu nó |
/sweið/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng
ngoại động từ
băng, quần băng; quần tã lót
|
|