sweaty
sweaty | ['sweti] | | tính từ | | | đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi | | | sweaty armpits | | nách đẫm mồ hôi | | | như mồ hôi | | | a sweaty odour | | mùi mồ hôi | | | làm đổ mồ hôi | | | a hot sweaty day | | một ngày nóng đổ mồ hôi |
/'sweti/
tính từ đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi như mồ hôi a sweaty odour mùi mồ hôi làm đổ mồ hôi
|
|