swig
swig | [swig] | | danh từ | | | (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...) | | | taking long swigs (at a bottle) of beer | | (cầm cả chai) tu từng hơi bia dài | | ngoại động từ | | | (thông tục) tợp; nốc ừng ực (nhất là rượu) |
/swig/
danh từ (từ lóng) tợp, hơi (rượu...)
động từ (từ lóng) tợp (rượu)
|
|