tricher
 | [tricher] |  | nội động từ | |  | đánh bạc gian, cờ gian bạc lận | |  | (nghĩa rộng) gian lận | |  | Tricher sur les prix | | gian lận giá cả | |  | Tricher sur son âge | | gian lận tuổi | |  | dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ hỏng, cho khuyết tật, khi cắt áo, khi xây một công trình...) |  | ngoại động từ | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) lừa đảo, đánh lừa |
|
|