croon
croon | [kru:n] | | danh từ | | | tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga | | | (Ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ) | | động từ | | | hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga | | | hát những bài hát tình cảm êm nhẹ |
/kru:n/
danh từ tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga (Ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)
động từ hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga hát những bài hát tình cảm êm nhẹ
|
|