Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tricot


[tricot]
danh từ giống đực
hàng đan, hàng dệt kim
Tricot broché
hàng dệt kim cải hoa
Tricot cardé
hàng dệt kim chải tuyết
Tricot à côtes
hàng dệt kim sọc
Tricot classique /tricot uni
hàng dệt kim trơn
Tricot à dessin
hàng dệt kim có hình
Tricot à dessin d'ajourage
hàng dệt kim có hình thủng
Tricot double
hàng dệt kim kép
Tricot double -face
hàng dệt kim hai mặt phải
Tricot façonné
hàng dệt kim có hình nổi
Tricot feutré /tricot foulé
hàng nỉ dệt kim
Tricot à jour
hàng dệt kim đan giua
Tricot molletonné
hàng dệt kim lót vải bông
Tricot va-et-vient
hàng dệt kim đam ziczac
áo đan, áo dệt kim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.