|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troupeau
![](img/dict/02C013DD.png) | [troupeau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troupeau de vaches | | đàn bò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un troupeau d'oies | | một đàn ngỗng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đàn cừu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le berger et son troupeau | | người chăn cừu và đàn cừu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bầy, lũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | troupeau d'ignorants | | bầy ngu dốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục...) |
|
|
|
|