Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trút


(Ä‘á»™ng vật há»c; địa phÆ°Æ¡ng) pangolin.
verser; déverser; transvider; transvaser.
Trút gạo vào bao
verser du riz dans un sac;
Trút bom
déverser des bombes;
Trút hằn thù lên đầu ai
déverser sa rancune sur quelqu'un;
Trút gói Ä‘Æ°á»ng sang lá» Ä‘Æ°á»ng
transvider le sucre d'un paquet dans le sucrier.
décharger.
Trút giận lên đầu ai
décharger sa colère sur quelqu'un;
Trút nỗi lòng cho yên dạ
décharger sa conscience;
Trút trách nhiệm
se décharger d'un responsabilité.
rendre.
Trút linh hồn
rendre l'âme;
Trút hơi thở cuối cùng
rendre son dernier soupir.
mưa như trút nước
il pleut à verse.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.