Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trấn


(sử học) territoire; province.
Trấn Kinh Bắc
(sử học) territoire de Kinhbac.
bloquer; barrer le passage.
Đứng trấn ở cửa
barrer la porte.
garder les frontières.
Đi trấn Cao Bằng
être envoyé à Caobang pour garder les frontières.
écarter.
Phù thuỷ vẽ bùa trấn quỷ
sorcier qui trace les talismans pour écarter les démons.
(địa phương) immerger (dans un liquide).
Trấn nước
immerger dans l'eau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.