undone
undone![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'dʌn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | past part của undo | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he died with his work still undone | | ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị giết |
/'ʌn'dʌn/
động tính từ quá khứ của undo
tính từ
không làm; chưa xong, bỏ dở he died with his work still undone ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
|
|