Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valvular




valvular
['vælvjulə]
tính từ
(thuộc) van; về van, có liên quan đến van (nhất là những van điều hoà dòng chảy của máu)
a valvular disease of the heart
bệnh van tim
có van
có hình van, có chức năng của hình van


/'vælvjulə/

tính từ
(thuộc) van
có van


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.