![](img/dict/02C013DD.png) | [vedette] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu; (điện ảnh)) ngôi sao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vedette du cinéma |
| ngôi sao điện ảnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nổi tiếng về bóng đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải, quân sự) tàu tuần tra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) thuyền máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vedette à ailes portantes |
| thuyền máy có cánh ngầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vedette de la douane |
| thuyền máy của hải quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vedette navale |
| tàu tuần tra hải quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vedette lance-torpilles |
| thuyền máy phóng ngư lôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lính tuần tra, lính canh gác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la vedette; tenir la vedette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ địa vị quan trọng nhất; có vai trò chủ yếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer les vedettes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên mặt quan trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en vedette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nêu bật lên, đặt ở chỗ nổi bật |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngành in) đặt riêng thành tiêu đề |