panhandle
panhandle | ['pæn,hændl] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau) | | | doi đất (dãy đất hẹp nhô ra từ một khu vực lớn hơn) | | ngoại động từ | | | ăn xin, ăn mày; xin xỏ |
/'pæn,hændl/
danh từ cán xoong (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)
|
|