|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [veiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thức đêm; thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veiller jusqu'au jour | | thức đến sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thức đêm chuyện trò (sau bữa ăn tối) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chăm chút, chăm lo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veiller à l'ordre public | | chăm lo giữ gìn trật tự công cộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | để mắt đến, chăm chú theo dõi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veiller sur quelqu'un | | chăm chú theo dõi ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cảnh giác | | ![](img/dict/809C2811.png) | veiller au grain | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thức để trông nom, túc trực ban đêm bên cạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veiller un malade | | thức để trông nom người bệnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dormir. |
|
|
|
|