Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verni


[verni]
tính từ
đánh véc ni, quang dầu
Bois verni
gỗ đánh véc ni
đánh bóng
Souliers vernis
giày đánh bóng
bóng láng
Des feuilles vernies
lá bóng láng
(thân mật) (có) số đỏ
Des gars vernis
những anh chàng có số đỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.