Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wiry




wiry
['waiəri]
tính từ
lanh lảnh, sang sảng (tiếng nói)
(y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
rắn chắc, dẻo dai, như dây kim loại
wiry hair
tóc thô và xoắn
dai, dẻo dai, không biết mệt (gầy (như) ng khoẻ)
a wiry person
người dẻo dai


/'wai ri/

tính từ
cứng (tóc)
lanh lnh, sang sng (tiếng nói)
(y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
dẻo bền
dẻo dai, gầy nhưng đanh người
a wiry person người dẻo dai

Related search result for "wiry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.