![](img/dict/02C013DD.png) | [étranglement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étranglement d'un condamné |
| sự thắt cổ một tội nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) sá»± thắt nghẹt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ thắt; eo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étranglement entre le thorax et l'abdomen d'un insecte |
| chỗ thắt giữa ngực và bụng sâu bỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étranglement d'une vallée |
| chỗ eo của một thung lũng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự bóp nghẹt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étranglement des libertés |
| sự bót nghẹt tự do |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dilatation, distension. Elargissement, évasement. Libération |