![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒɔb] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a good job of it |
| làm tốt một công việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a bad job of it |
| làm hỏng một công việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to work by the job |
| làm khoán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | odd jobs |
| công việc vặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) công ăn việc làm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in search of a job |
| đi tìm công ăn việc làm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | out of job |
| thất nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lose one's job |
| mất công ăn việc làm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc làm ăn gian lận để kiếm chác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bad job |
| việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | good job |
| tình hình công việc làm ăn tốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do somebody's job; to do the job for somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hại ai, gây tai hại cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give something up as a bad job |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ chối không làm việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie down on the job |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the job |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) đang làm việc, đang hoạt động; (thông tục) đang giao cấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on-the-job training |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự huấn luyện công nhân ngay tại nơi họ làm việc; sự đào tạo tại chỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | out of a job |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có việc làm, thất nghiệp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put up a job on somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoay sở kiếm chác; giở ngón gian lận để kiếm chác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buôn bán cổ phần (chứng khoán) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mua bán đầu cơ (hàng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at) đâm, thúc |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (Job) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kinh thánh) Giốp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Job's comforter |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Job's news |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tin buồn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | this would try the patience of Job |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have the devil of a job doing sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấy điều gì rắc rối quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jobs for the boy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc ưu đãi cho người quen |
| ![](img/dict/809C2811.png) | just the job |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng là thứ cần thiết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make the best of a bad job |
| ![](img/dict/633CF640.png) | còn nước còn tát |