hey
hey | [hei] |  | thán từ | |  | ô!, ơ! (ngạc nhiên) | |  | này! (vui vẻ, hỏi...) | |  | hey for...! | |  | lên đường đi (đâu...) nào! | |  | hey presto, pass | |  | (xem) presto |
|  | [hey] |  | saying && slang | |  | listen, I am calling you | |  | Hey, Ron. Where are you going? |
/hei/
thán từ
ô!, ơ! (ngạc nhiên)
này! (vui vẻ, hỏi...) !hey for...!
lên đường đi (đâu...) nào! !hey presto, pass
(xem) presto
|
|