Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whey




whey
[wei]
danh từ
chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại


/wei/

danh từ
nước sữa

Related search result for "whey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.