|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
just about
just+about | thành ngữ | | | just about | | | hầu như, súyt soát | | | just about everything in the world | | hầu như mọi thứ trên đời | | | just about the summit | | súyt soát tới đỉnh núi | | | I've met just about everyone | | tôi đã gặp hầu hết mọi người | | | that's just about the limit | | như thế là súyt soát giới hạn rồi đấy | | | xấp xỉ, khoảng chừng | | | he should be arriving just about now | | vào khoảng này là nó phải đến rồi |
| | [just about] | | saying && slang | | | nearly, almost | | | We just about fell into the lake. Our canoe nearly tipped over. |
|
|
|
|