|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purport
purport | ['pə:pət] | | danh từ | | | nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...) | | | (nghĩa bóng) ngụ ý, mục đích | | ngoại động từ | | | có nội dung là, có ý nghĩa là | | | to purport that... | | có ý nghĩa là..., có nội dung là... | | | có ý, ngụ ý, dường như có ý | | | a letter purporting to be written by you | | một bức thư dường như là chính tay anh viết | | | a letter purporting to express one's real feeling | | một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình |
/'pə:pət/
danh từ nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...) (nghĩa bóng) ý định, mục đích
ngoại động từ có nội dung là, có ý nghĩa là to purport that... có ý nghĩa là..., có nội dung là... có ý, ngụ ý, dường như có ý a letter purporting to be written by you một bức thư dường như là chính tay anh viết a letter purporting to express one's real feeling một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purport"
|
|