ret
ret![](img/dict/02C013DD.png) | [ret] | | Cách viết khác: | | rait | ![](img/dict/02C013DD.png) | [reit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giầm (gai, đay cho róc sợi ra) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của returned trở về (như) retd | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của retired về hưu (như) retd |
/ret/ (rait) /reit/
ngoại động từ
giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
nội động từ
bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
|
|