switching
danh từ sự chuyển mạch machine switching sự chuyển mạch tự động sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi
switching | ['swet∫iη] | | danh từ | | | sự chuyển mạch | | | machine switching | | sự chuyển mạch tự động | | | sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi |
ngắt mạch, đảo mạch data s. chuyển tiếp số liệu
|
|