carpet
/'kɑ:pit/
danh từ
tấm thảm
to lay a carpet trải thảm
thảm (cỏ, hoa, rêu...)
!to be on the carpet
được đem ra thảo luận, bàn cãi
bị mắng, bị quở trách
!to walk the carpet
bị mắng, bị quở trách
ngoại động từ
trải thảm
(thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
|
|