Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpet



/'kɑ:pit/

danh từ

tấm thảm

    to lay a carpet trải thảm

thảm (cỏ, hoa, rêu...)

!to be on the carpet

được đem ra thảo luận, bàn cãi

bị mắng, bị quở trách

!to walk the carpet

bị mắng, bị quở trách

ngoại động từ

trải thảm

(thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carpet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.