Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc điểm


[đặc điểm]
particular trait; feature; characteristic
Đặc điểm của dân tộc Anh
The particular traits of the English people
Tất cả những đặc điểm của một cuộc khủng hoảng kinh tế
All the characteristics of an economic crisis
Đặc điểm nhận dạng (ghi trên căn cước, giấy thông hành...)
Distinguishing features/marks; special peculiarities



Particular trait, characteristic
Đặc điểm của dân tộc Anh The particular traits of the English people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.