|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc điểm
| [đặc điểm] | | | particular trait; feature; characteristic | | | Đặc điểm của dân tộc Anh | | The particular traits of the English people | | | Tất cả những đặc điểm của một cuộc khủng hoảng kinh tế | | All the characteristics of an economic crisis | | | Đặc điểm nhận dạng (ghi trên căn cước, giấy thông hành...) | | Distinguishing features/marks; special peculiarities |
Particular trait, characteristic Đặc điểm của dân tộc Anh The particular traits of the English people
|
|
|
|