|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an trí
verb To banish, to exile
| [an trí] | | | to exile; to deport | | | Sau cuộc khởi nghĩa bất thành của giới sĩ phu yêu nước, thực dân Pháp đưa nhiều nhà cách mạng Việt Nam đi an trí ởchâu Phi | | After the patriotic literati's unsuccessful insurrection, the French colonialism exiled many Vietnamese revolutionaries in Africa |
|
|
|
|