![](img/dict/02C013DD.png) | [bỏ phiếu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cast one's ballot/vote; to ballot; to vote |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ phiếu tán thành / phản đối một dự luật |
| To vote for/against a bill |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi bỏ phiếu |
| Xem đi bầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Địa điểm bỏ phiếu |
| Polling-booth; polling-station |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 100% cử tri đi bỏ phiếu |
| 100% of the voters went to the polls; the poll was 100%; the turn-out was 100% |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ phiếu cho người xứng đáng |
| To give one's vote to the truly representative people; To vote for the truly representative people |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc bỏ phiếu tín nhiệm |
| Vote of confidence |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm |
| Vote of no confidence; vote of censure |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự bỏ phiếu bằng cách giơ tay; Sự bỏ phiếu bằng cách uỷ quyền |
| Vote by show of hands; Proxy vote |