Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba bảy


[ba bảy]
more than one, several, a variety of, some; a lot of
có ba bảy cách lấy lòng ông ta
there is more than one way of winning his favour
ba bảy đương vừa
in the prime of life (of young girl)



more than one, several, a variety of
có ba bảy cách lấy lòng ông ta there is more than one way of winning his favour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.