|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu lộ
verb
To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...) nụ cười biểu lộ sự thông cảm a smile revealing understanding, a knowing smile hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao an action betraying a deep sense of discipline
![](img/dict/02C013DD.png) | [biểu lộ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to reveal, to betray, to express (tư tưởng, tình cảm...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nụ cười biểu lộ sự thông cảm | | a smile revealing understanding, a knowing smile | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao | | an action betraying a deep sense of discipline | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | biểu lộ tình cảm | | display of emotion |
|
|
|
|