|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca tụng
verb
To glorify, to extol ca tụng chiến công to glorify a feat of arms
to land; to compliment; to praise
![](img/dict/02C013DD.png) | [ca tụng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to glorify; to extol; to eulogize; to hymn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lời ca tụng | | Glorification | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca tụng chiến công | | To glorify a feat of arms | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca tụng công đức của Hồ chủ tịch | | To extol President Ho Chi Minh's services | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bài thơ ca tụng Lê Nin | | A poem extolling Lenin |
|
|
|
|