|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắc dạ
| [chắc dạ] | | | to have a feeling of fullness | | | ngô là thức ăn chắc dạ | | maize gives one a feeling of fullness |
To have a feeling of fullness (in one's stomach) ngô là thức ăn chắc dạ maize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)
|
|
|
|