Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng



noun
Disease, trouble
chứng ho the coughing trouble
Bad habit
chứng ba hoa The bad habit of blabbing
chứng nào tật nấy Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh
Evidence, proof
đứng ra làm chứng To offer to give evidence
nói có sách mách có chứng to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing
verb


[chứng]
disease; trouble
Chứng ho
the coughing trouble
bad habit; vice
Chứng ba hoa
The bad habit of blabbing
Chứng nào tật nấy
Habit is a second nature; Can the leopard change his spots?; What is bred in the bone will come out in the flesh
evidence; proof
Nói có sách mách có chứng
To cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing
to bear witness to....; to testify; to attest



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.