|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyện vãn
| [chuyện vãn] | | | to chat one's time away; to talk it over | | | Chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ | | They chatted away for a moment, then went to bed |
To chat one's time away chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ they chatted away a few moments of their time, then went to bed
|
|
|
|