Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyện vãn


[chuyện vãn]
to chat one's time away; to talk it over
Chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ
They chatted away for a moment, then went to bed



To chat one's time away
chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ they chatted away a few moments of their time, then went to bed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.