|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện hữu
![](img/dict/02C013DD.png) | [hiện hữu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to exist | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chứng minh sự hiện hữu của Thượng đế | | To prove God's existence | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | available; existing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chép tập tin hiện hữu sang một tài liệu mới | | To copy the existing file to a new document |
Existent now, existing,
|
|
|
|