|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
de
| [de] | | | to back/reverse (a car) | | | De vào / ra | | To reverse in/out; to back in/out | | | Thấy giá niêm yết là tôi de ra ngay (hết dám mua ) | | When I saw the price, I backed out of buying it | | | De xe tông vào cột đèn | | To reverse the truck into a lamp-post | | | Gài số de | | To go into reverse |
(thực vật) Cinnamon
|
|
|
|