Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khách khí


[khách khí]
Ceremonious.
Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí
One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives.



Ceremonious
Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.