Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mốc xì


[mốc xì]
(thông tục) nothing at all
Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì gì cả
To feel one's pocket for money but there is nothing at all in it
Trong tủ có mốc xì gì đâu
There is nothing at all in the wardrobe



(thông tục) Nothinng at all
Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cả To feel one's pocket.for money but there is nothing at all


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.