|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mốc xì
| [mốc xì] | | | (thông tục) nothing at all | | | Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì gì cả | | To feel one's pocket for money but there is nothing at all in it | | | Trong tủ có mốc xì gì đâu | | There is nothing at all in the wardrobe |
(thông tục) Nothinng at all Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cả To feel one's pocket.for money but there is nothing at all
|
|
|
|