|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mới đây
| [mới đây] | | | recently; lately; not long ago | | | Chỉ mới đây tôi mới có đủ tiền mua tủ lạnh | | It is only lately that I have got enough money to buy a refrigerator |
Most recently, lately Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi He was still in good health most recently but is now dead
|
|
|
|