|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miếng
adj
flagment; piece; bit miếng thịt piece of meat miếng đất piece of land
| | | | | ![](img/dict/02C013DD.png) | [miếng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | piece; bit; lump (of sugar) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Miếng thịt | | Piece of meat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Miếng đất | | Piece of land | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục thể thao) trick; lunge, thrust | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một miếng võ | | A trick of the art of fighting |
|
|
|
|