|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nứt
verb
to crack; to split; to chap
![](img/dict/02C013DD.png) | [nứt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cleave; to crack; to fissure; to split | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đá nứt ra | | The rock fissures | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những vết nứt trên tường | | The cracks in the wall | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to chap | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị nứt tay / môi | | To have chapped hands/lips |
|
|
|
|