|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọc bội
| [ngọc bội] | | | Gem ornament. | | | (nghĩa bóng) (từ cũ) Pearl (from the moral point of view), paragon of virtue. | | | nephrite pendant; amulet, trinket | | | chẳng sân ngọc bội cũng đường Kim môn (truyện Kiều) | | you shall wear jade or cross the Golden Gate | | | (fig.) noble person |
Gem ornament. (nghĩa bóng) (từ cũ) Pearl (from the moral point of view), paragon of virtue
|
|
|
|