Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhặt



verb
to pick up; to gather
nhặt banh to gather the ball
adj
fast; quick

[nhặt]
to pick up; to gather
Nhặt cái gì dưới đất lên
To pick something up off the ground
Nhặt túi tiền ngoài phố
To pick up a purse on the street
Nhặt banh
To gather the ball



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.