|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhặt
verb to pick up; to gather nhặt banh to gather the ball adj fast; quick
| [nhặt] | | | to pick up; to gather | | | Nhặt cái gì dưới đất lên | | To pick something up off the ground | | | Nhặt túi tiền ngoài phố | | To pick up a purse on the street | | | Nhặt banh | | To gather the ball |
|
|
|
|