|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẩy
| [phẩy] | | | xem dấu phẩy | | | Ba phẩy năm (3, 5) | | Three point five (3.5) | | | (toán học) prime | | | to fan gently; to brush off | | | Phẩy bụi | | To brush the dust off...; to dust | | | Lấy quạt phẩy bụi trên bàn | | To gently fan the dust off a table |
Fan gently (flick) off Lấy quạt phẩy bụi trên bàn To fan gently the dust off a table xem dấu phẩy ; chấm phẩy
|
|
|
|