Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẩy


[phẩy]
xem dấu phẩy
Ba phẩy năm (3, 5)
Three point five (3.5)
(toán học) prime
to fan gently; to brush off
Phẩy bụi
To brush the dust off...; to dust
Lấy quạt phẩy bụi trên bàn
To gently fan the dust off a table



Fan gently (flick) off
Lấy quạt phẩy bụi trên bàn To fan gently the dust off a table
xem dấu phẩy ; chấm phẩy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.