|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quai
 | [quai] | |  | handle | |  | Quai làn | | Basket handle | |  | strap; thong | |  | Quai mũ | | Hat strap | |  | Quai dép | | Sandal straps | |  | (thông tục) to fetch; to punch | |  | Quai cho một quả vào mặt | | To fetch someone a blow in the face | |  | to beat; to strike | |  | Quai búa | | To beat with a hammer; to hammer |
handle Quai làn a basket handle Quai chảo a pan handle (or strap) Quai dép A sandal strap Quai mũ A hat strap Râu quai nón Whiskers.
(thông tục) Fetch Quai cho một quả vào mặt To fetch someone a blow on the face
Hit,beat Quai búa To beat with a hammer; to hammer xem đê quai
|
|
|
|