|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quai
![](img/dict/02C013DD.png) | [quai] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | handle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quai làn | | Basket handle | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | strap; thong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quai mũ | | Hat strap | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quai dép | | Sandal straps | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) to fetch; to punch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quai cho một quả vào mặt | | To fetch someone a blow in the face | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to beat; to strike | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quai búa | | To beat with a hammer; to hammer |
handle Quai làn a basket handle Quai chảo a pan handle (or strap) Quai dép A sandal strap Quai mũ A hat strap Râu quai nón Whiskers.
(thông tục) Fetch Quai cho một quả vào mặt To fetch someone a blow on the face
Hit,beat Quai búa To beat with a hammer; to hammer xem đê quai
|
|
|
|