|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quy tắc
| [quy tắc] | | | rule | | | Quy tắc tam suất | | Rule of three | | | Học quy tắc ngữ pháp tiếng Việt | | To learn the rules of Vietnamese grammar | | | Quy tắc này dứt khoát không có ngoại lệ | | This rule admits of no exception |
Rule Quy tắc ngữ pháp Grammar rules
|
|
|
|